So sánh các gói Sectigo SSL
| | Positive SSL | Multi-Domain SSL | EV SSL | Multi-Domain EV SSL |
| Thanh địa chỉ chuyển thành https | Có | Có | Có | Có |
| Xác minh thông tin tên miền | Có | Có | Có | Có |
| Xác minh và hiển thị thông tin doanh nghiệp | Không | Có | Có | Không |
| Chuẩn mã hóa | 128 bit đến 256 bit | 128 bit đến 256 bit | 128 bit đến 256 bit | 128 bit đến 256 bit |
| Độ dài khóa | 2048 bits | 2048 bits | 2048 bits | 2048 bits |
| Khả năng bảo mật không giới hạn server chỉ với 1 chứng thư số | Có | Có | Có | Có |
| Mức bảo hiểm sự cố | $50,000 | $50,000 | $1,750,000 | $1,750,000 |
| Hiển thị dấu hiệu bảo mật trên website | Có | Có | Có | Có |